Kinh tế Việt Nam sẽ đạt mức tăng trưởng 6,0% trong năm 2024 và 6,2% trong năm 2025
Báo cáo Triển vọng Phát triển Châu Á (ADO) tháng 4/2024 của Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) dự báo, Kinh tế Việt Nam sẽ đạt mức tăng trưởng 6,0% trong năm 2024 và 6,2% trong năm 2025.
Triển vọng kinh tế vững vàng
Báo cáo nhận định, sự phục hồi tăng trưởng tương đối toàn diện trong các ngành công nghiệp chế biến xuất khẩu, dịch vụ và nông nghiệp ổn định sẽ giúp quá trình phục hồi từng bước khả thi.
Dòng vốn FDI và kiều hối tích cực, thặng dư thương mại được duy trì, hỗ trợ tài khóa được tiếp tục và chương trình đầu tư công đáng kể cũng sẽ kích thích tăng trưởng. Trong quý đầu tiên của năm 2024, tốc độ tăng trưởng kinh tế đã tăng lên 5,7% so với mức 3,4% cùng kỳ năm ngoái.
Tuy nhiên, rủi ro sụt giảm từ những bất ổn địa chính trị toàn cầu và nguy cơ dễ đổ vỡ của cấu trúc trong nước có thể cản trở tăng trưởng.
ADB nhận định, sự trở lại dần của các đơn hàng mới và tiêu dùng đã vực dậy tăng trưởng của ngành công nghiệp chế biến, chế tạo vào cuối năm 2023, và đà tăng có xu hướng mạnh hơn trong năm 2024. Trong đó, ngành công nghiệp chế biến, chế tạo tăng trưởng 6,8% trong quý 1 năm 2024 so với mức giảm 0,5% cùng kỳ năm trước, đóng góp vào tốc độ tăng trưởng 6,3% của sản xuất công nghiệp.
Lãi suất thấp hơn, các biện pháp tài khóa hỗ trợ tăng trưởng và khung pháp lý liên quan tới đất đai được cải thiện gần đây sẽ hỗ trợ ngành xây dựng. Tuy nhiên, tăng trưởng toàn cầu chậm và lãi suất điều hành toàn cầu vẫn ở mức cao có thể cản trở tăng trưởng của ngành công nghiệp chế biến xuất khẩu.
Môi trường lãi suất trong nước thấp, các biện pháp chính sách tài khóa và tăng lương sẽ thúc đẩy các dịch vụ tiêu dùng trong năm 2024. Thống kê cho thấy, doanh số bán lẻ trong quý I/2024 cao hơn 8,2% so với cùng kỳ năm 2022. Hoạt động kinh tế phục hồi, dù chậm nhưng sẽ thúc đẩy các dịch vụ logistic, trong khi chính sách thị thực cởi mở hơn sẽ thúc đẩy du lịch. Về tổng thể, ngành dịch vụ được dự báo sẽ tăng trưởng 7,7% trong năm 2024. Nhu cầu toàn cầu đối với hàng hóa nông nghiệp và các hiệp định thương mại tự do sẽ tiếp tục hỗ trợ xuất khẩu nông sản.
Về lạm phát, ADB đánh giá tình trạng suy thoái dự kiến của nền kinh tế toàn cầu trong năm 2024 có thể kiềm chế giá dầu toàn cầu, từ đó làm giảm áp lực lạm phát. Lạm phát bình quân trong quý I/2024 đã giảm còn 3,8% so với mức cao hơn 4,2% cùng kỳ năm ngoái. Lạm phát được dự báo tăng nhẹ lên tới 4% trong năm 2024 và 2025. Mặc dù dự báo lạm phát vẫn dưới mức mục tiêu 4%-4,5%, song áp lực trong ngắn hạn vẫn có thể tồn tại do những căng thẳng địa chính trị và sự gián đoạn của các chuỗi cung ứng toàn cầu.
Cũng theo ADB, các đợt cắt giảm lãi suất của FED trong năm 2024 sẽ giúp giảm áp lực lên tiền đồng. Tuy nhiên, rủi ro nợ xấu tăng cao - với mức đỉnh điểm ước tính là 4,6% tổng dư nợ vào cuối năm 2023 so với 2,0% trong năm 2022 - sẽ làm giảm triển vọng nới lỏng thêm chính sách tiền tệ. Luật Các tổ chức tín dụng (sửa đổi) có hiệu lực từ ngày 1/7/2024 cũng sẽ giám sát tốt hơn các hoạt động cho vay.
Trong bối cảnh không gian chính sách tiền tệ hạn chế, ADB nhấn mạnh: "chi tiêu tài khóa và đầu tư sẽ là chìa khóa tăng trưởng trong năm 2024". Bởi, vị thế tài khóa thuận lợi, với thâm hụt ngân sách không đáng kể và tỉ lệ nợ công trên GDP thấp, mang lại đủ không gian tài khóa để hỗ trợ tăng trưởng. Chương trình giảm thuế giá trị gia tăng hiện tại đã được gia hạn tới tháng 6/2024 và có thể được kéo dài tới cuối năm 2024. Một lượng lớn vốn đầu tư công, tương đương 27,3 tỉ USD, đã được lên kế hoạch giải ngân trong năm nay. Cùng với số vốn giải ngân trong năm 2023, khoản đầu tư công bổ sung này sẽ thúc đẩy tăng trưởng đáng kể.
Sự phục hồi dần của ngành công nghệ chế biến xuất khẩu sẽ hỗ trợ dòng vốn FDI. Vốn FDI đăng ký tăng 13,4% và vốn giải ngân tăng 7,1% trong quý I/2024 so với cùng kỳ năm ngoái (Hình 2.32.7). Đầu tư công được đẩy mạnh và điều kiện kinh doanh được cải thiện có thể thúc đẩy đầu tư tư nhân trong năm 2024.
Về thương mại, ADB dự báo nhu cầu toàn cầu suy yếu sẽ hạn chế sự phục hồi thương mại trong năm 2024. Theo đó, tăng trưởng toàn cầu dự kiến sẽ phục hồi chậm hơn kỳ vọng, từ đó cũng có thể làm chậm quá trình phục hồi xuất khẩu của Việt Nam. Xuất khẩu trong quý I/2024 tăng 17%, trong khi nhập khẩu tăng 13,9%. Xuất khẩu và nhập khẩu sẽ tăng trưởng khiêm tốn ở mức 4%–4,5% trong năm nay và năm tới do nhu cầu bên ngoài đang dần phục hồi. Hoạt động sản xuất được khôi phục sẽ thúc đẩy nhập khẩu đầu vào sản xuất. Do đó, thặng dư tài khoản vãng lai được dự đoán ở mức 1,5% GDP trong năm 2024.
Nhu cầu toàn cầu suy yếu do phục hồi kinh tế chậm và căng thẳng địa chính trị tiếp diễn sẽ làm chậm quá trình khôi phục hoàn của ngành chế biến xuất khẩu. Việc trì hoãn bình thường hóa lãi suất tại Hoa Kỳ và các nền kinh tế phát triển khác cũng sẽ cản trở việc chuyển hướng chính sách tiền tệ để thúc đẩy tăng trưởng. Do đó, các biện pháp tài khóa hỗ trợ tăng trưởng và đầu tư công cuối cùng sẽ trở thành những giải pháp chính sách then chốt để kích thích tăng trưởng.
Quan trọng hơn, tăng trưởng chậm lại đã làm gia tăng rủi ro về tính dễ đổ vỡ cấu trúc, đặc biệt là sự phụ thuộc quá mức vào ngành công nghiệp chế biến xuất khẩu do các doanh nghiệp FDI làm đầu tàu, mối liên kết yếu kém giữa ngành công nghiệp chế biến - chế tạo với phần còn lại của nền kinh tế, các thị trường vốn non trẻ, sự phụ thuộc quá lớn vào tín dụng ngân hàng và các rào cản pháp lý đối với doanh nghiệp. Do vậy, các biện pháp chính sách trong năm 2024 cần kết hợp hỗ trợ tăng trưởng ngắn hạn với khắc phục các yếu kém cơ cấu trong dài hạn để thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
Từ các phân tích trên, ADB kỳ vọng tăng trưởng GDP Việt Nam trong năm 2024 ở mức 6,0% và 6,2% trong năm 2025.
Thách thức chính sách - Tăng tốc giải ngân vốn đầu tư công
Theo Bộ Kế hoạch và Đầu tư, mức tăng 1% trong giải ngân vốn đầu tư công tương ứng với mức tăng 0,058% GDP. Ngoài ra, cứ 1 đồng vốn đầu tư công được giải ngân sẽ kích thích 1,61 đồng vốn đầu tư từ khu vực ngoài nhà nước. Tuy nhiên, tỷ lệ thực hiện so với kế hoạch luôn ở mức thấp, dao động quanh 80% trong năm.
Dẫu vậy, ADB nhận định, mặc dù Chính phủ nỗ lực giải quyết vấn đề này nhưng tiến triển đạt được là chưa đủ.
Thứ nhất, các dự án được phê duyệt với ngân sách được phân bổ đôi khi chưa sẵn sàng để triển khai, gây ra tình trạng chậm trễ kéo dài. Một cách tiếp cận có hệ thống nhằm cải thiện tính sẵn sàng của dự án có thể gia tăng đáng kể hiệu quả thực hiện. Nhiều dự án đòi hỏi hoạt động chuẩn bị cơ bản, như: nghiên cứu khả thi, thu xếp giải phóng mặt bằng và chuẩn bị mua sắm đấu thầu song song với thủ tục phê duyệt dự án. Dự án có tính sẵn sàng cao để đẩy nhanh tiến độ triển khai sẽ giúp giảm thiểu tình trạng đội vốn.
Thứ hai, các dự án đôi khi cần thay đổi thiết kế hoặc ngân sách ngay cả sau khi được phê duyệt và phân bổ ngân sách. Điều này có thể gây gián đoạn kéo dài trước khi có thể bắt đầu hoạt động dự án. Một trở ngại lớn cho việc chuẩn bị các dự án kịp thời và có chất lượng là sự phức tạp của các quy định, đặc biệt là quy hoạch sử dụng đất, thu hồi đất và giải phóng mặt bằng.
Sự cứng nhắc này là một thách thức quan trọng trong tình huống thị trường có biên động. Giá cả tăng cao do thiếu nguyên liệu và đầu vào cho sản xuất – xảy ra do những hạn chế pháp lý - dẫn đến chi phí cao hơn, buộc phải đàm phán lại hợp đồng hoặc cần thêm kinh phí và phê duyệt bổ sung.
Cần phải sửa đổi các quy định để cho phép sự linh hoạt dựa trên nguyên tắc và điều chỉnh phù hợp với mục đích, như một phần của việc cải thiện các thủ tục trong chu trình dự án. Điều này sẽ tạo thuận lợi cho việc phê duyệt và quản lý dự án hiệu quả, có thể điều chỉnh phù hợp với nhiều tình huống khác nhau mà không phải lặp lại quy trình phê duyệt. Việc tăng cường năng lực của cán bộ phụ trách đầu tư công ở cấp tỉnh và địa phương cũng rất quan trọng để cải thiện chất lượng chuẩn bị dự án.
Thứ ba, sự phối hợp yếu kém giữa đầu tư công và quy trình ngân sách dẫn tới phân bổ ngân sách chậm và không đủ. Trong những năm gần đây, các cơ quan trung ương nhận được nguồn vốn phân bổ cao hơn so với mức đề xuất, trong khi các tỉnh nhận được quá ít so với nhu cầu. Thách thức cấp bách từ sự chênh lệch giữa ngân sách được phân bổ và nhiệm vụ đầu tư thường dẫn tới việc thiếu hụt ngân sách và chậm trễ trong triển khai dự ánngân sách có thể không được phân bổ một cách tối ưu cho những lĩnh vực ưu tiên đã xác định, dẫn đến không tận dụng tối đa hiệu quả nguồn lực. Điều này làm hạn chế tiến độ dự án và hiệu quả sử dụng vốn.
Chính phủ đã áp dụng các biện pháp nhằm nâng cao tính minh bạch, hiệu quả và trách nhiệm giải trình trong phân bổ và giải ngân ngân sách. Điều này thúc đẩy sự phối hợp tốt hơn giữa chính quyền trung ương và địa phương, xác định ưu tiên cho dự án dựa trên tác động và tính sẵn sàng, đồng thời thực hiện các cơ chế giám sát nghiêm ngặt để bảo đảm sử dụng vốn hiệu quả với hiệu suất cao.
Tuy nhiên, hiệu quả của các biện pháp này dường như bị hạn chế. Sự chênh lệch giữa năng lực thực thi ở các cấp chính quyền khác nhau cho thấy rõ sự cần thiết phải tăng cường quy trình phân bổ vốn và xây dựng năng lực của chính quyền địa phương. Việc phân cấp nhiệm vụ đầu tư công và trách nhiệm tài khóa đang diễn ra đã bộc lộ những điểm yếu trong việc giải quyết các thách thức liên tỉnh hoặc liên vùng. Quy trình ngân sách nên được điều chỉnh để cho phép sự linh hoạt, mà sẽ hiệu quả hơn ở cấp bất kỳ (trung ương hoặc tỉnh) nhằm đóng góp nguồn lực cho một dự án được điều phối cấp khu vực.
ADB đánh giá, đầu tư công sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nền kinh tế trong năm 2024. Cụ thể, sau khi Quốc hội phê duyệt ngân sách, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt kế hoạch phân bổ 688,5 nghìn tỷ đồng để tiếp tục xây dựng cơ sở hạ tầng và thúc đẩy phát triển kinh tế. Chính phủ đã thực hiện nhiều biện pháp chính sách khác nhau để đẩy nhanh giải ngân vốn đầu tư công và nâng cao hiệu quả thực thi. Những biện pháp này bao gồm một loạt các nghị quyết và chỉ thị tập trung vào các khía cạnh khác nhau của giải ngân vốn đầu tư công.
Tuy nhiên, để duy trì tiến độ, cần có các biện pháp mang tính hệ thống hơn nhằm cải thiện các quy trình pháp lý và quy định để có thể thực hiện thành công. Bằng cách chủ động khắc phục những trở ngại này một cách toàn diện trong suốt chu trình dự án, Việt Nam có thể phát huy tối đa tiềm năng của các sáng kiến đầu tư công, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững.