Giá vàng thế giới duy trì mức cao kỷ lục khi FED cân nhắc nới lỏng chính sách tiền tệ
Thị trường vàng thế giới đã có một đợt tăng giá đáng chú ý, với mức giá tăng vọt lên mức chưa từng có trong những ngày gần đây.
Thời điểm 9h30 hôm nay (ngày 22/8), giá vàng thế giới đứng ở mức 2.502 USD/ounce. Vàng vẫn đang duy trì gần mức cao kỷ lục khi thị trường tiếp tục đánh giá lập trường ôn hòa của Ngân hàng Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) được phản ánh trong biên bản FOMC gần đây.
Trước đó, ngày 20/8, giá vàng tương lai giao tháng 12/2024 đã đóng cửa ở mức cao kỷ lục là 2.552,10 USD/ounce, tăng 9,50 USD so với phiên trước. Mặc dù có sự sụt giảm nhẹ 1,90 USD vào hôm sau (21/8), giá vàng vẫn giữ vững trên mức hỗ trợ quan trọng là 2.520 USD. Điều này cho thấy, vàng đã tìm được chỗ đứng vững chắc ở những mức đỉnh này.
Theo Kitco News, đợt tăng giá vàng mang tính lịch sử này được thúc đẩy bởi sự lạc quan ngày càng tăng rằng FED chuẩn bị bắt đầu chu kỳ cắt giảm lãi suất mới. Việc công bố biên bản cuộc họp chính sách ngày 30-31/7 của FED cho thấy, phần lớn các nhà hoạch định chính sách tin rằng, có khả năng cơ quan này sẽ nới lỏng chính sách tiền tệ tại cuộc họp tiếp theo vào tháng 9 nếu dữ liệu đáp ứng được kỳ vọng. Động thái này của FED đã gây áp lực giảm đáng kể lên đồng đô la Mỹ (USD), đồng tiền đã giảm gần 5% kể từ cuối tháng 6/2024.
Các khoản cược vào nhiều lần cắt giảm lãi suất cũng tăng lên sau khi bảng lương phi nông nghiệp của Mỹ được điều chỉnh giảm gần 820.000 trong giai đoạn từ tháng 3/2023 đến năm 2024. Bản điều chỉnh này làm dấy lên lo ngại về "sức khỏe" của thị trường lao động Mỹ, đặc biệt là sau số liệu bảng lương yếu kém của tháng 7, do đó càng củng cố niềm tin FED sẽ cắt giảm lãi suất mạnh mẽ trong năm nay.
Khi đồng USD suy yếu, sức hấp dẫn của vàng như một tài sản trú ẩn an toàn và lưu trữ giá trị ngày càng mạnh mẽ hơn. Công cụ FedWatch của CME hiện đang định giá 64,5% khả năng FED sẽ thực hiện cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào tháng 9, với 35,5% khả năng cắt giảm 50 điểm cơ bản. Sự đồng thuận giữa các nhà kinh tế được Reuters News thăm dò là FED sẽ cắt giảm lãi suất mỗi lần 25 điểm cơ bản tại 3 cuộc họp chính sách còn lại trong năm nay.
Động lực thúc đẩy nhu cầu vàng tăng cao này không chỉ là viễn cảnh chính sách tiền tệ nới lỏng hơn, mà còn là sự tích lũy liên tục vàng của các ngân hàng trung ương trên toàn thế giới. Lượng vàng nắm giữ của các ngân hàng trung ương toàn cầu đã tăng lên, các tổ chức này đang tìm cách đa dạng hóa tài sản dự trữ của mình để phòng ngừa rủi ro kinh tế bất ổn.
Các nhà đầu tư bán lẻ cũng đã chứng minh nhu cầu ngày càng tăng đối với vàng, qua đó thúc đẩy giá kim loại quý này. Sự kết hợp của các yếu tố này đã tạo ra chu kỳ tích cực của vàng với xu hướng ngày càng tăng và ổn định, làm nền tảng cho sự tăng giá lịch sử của vàng.
Kitco dự đoán, con đường ít kháng cự nhất đối với vàng dường như là xu hướng đi lên, trừ khi có sự thay đổi bất ngờ trong quỹ đạo chính sách của FED. Việc ngân hàng trung ương được kỳ vọng sẽ bắt đầu chu kỳ cắt giảm lãi suất trong những tháng tới cũng là nguyên nhân khiến giá vàng tiếp tục đà tăng.
Hiện sự chú ý của các nhà đầu tư hiện chuyển sang bài phát biểu của Chủ tịch FED Jerome Powell vào cuối tuần này để biết thêm thông tin chi tiết về triển vọng cắt giảm lãi suất. Mặt khác, căng thẳng địa chính trị ở Trung Đông tiếp tục hỗ trợ xu hướng tăng giá của vàng.
Tại thị trường trong nước, giá vàng không có nhiều biến động. Vàng miếng SJC vẫn được các thương hiệu lớn niêm yết ở mức 79 - 81 triệu đồng/lượng. Còn giá mua vàng nhẫn dao động trên mức 77 triệu đồng/lượng, giá bán dao động trên mức 78 triệu đồng/lượng.
Quy đổi theo tỷ giá ngân hàng chưa kể thuế, phí, giá vàng thế giới hiện tương đương 75,5 triệu đồng/lượng, thấp hơn giá vàng SJC bán ra 5,5 triệu đồng/lượng và thấp hơn giá vàng nhẫn bán ra khoảng 2,85 triệu đồng/lượng.
Thương hiệu | Giá mua | Giá bán | Tăng/Giảm | |
Mua vào | Bán ra | |||
SJC 1 lượng | 79.000.000 | 81.000.000 | 0 | 0 |
Doji HN SJC | 79.000.000 | 81.000.000 | 0 | 0 |
PNJ HN SJC | 79.000.000 | 81.000.000 | 0 | 0 |
Phú Quý SJC | 79.000.000 | 81.000.000 | 0 | 0 |
BTMC SJC | 79.000.000 | 81.000.000 | 0 | 0 |
Vàng nhẫn SJC 999.9 | 77.100.000 | 78.400.000 | 0 | 0 |
Nhẫn Doji Hưng Thịnh Vượng 9999 | 77.150.000 | 78.350.000 | 0 | 0 |
Nhẫn trơn PNJ 999.9 | 77.100.000 | 78.350.000 | 0 | 0 |
Nhẫn tròn Phú Quý 999.9 | 77.100.000 | 78.400.000 | 0 | 0 |
Nhẫn tròn trơn vàng rồng Thăng Long BTMC | 77.080.000 | 78.380.000 | 0 | 0 |