Vấn đề - Nhận định

Ngân hàng Thế giới: Sự bùng nổ của xuất khẩu và tác động lan tỏa đến thị trường lao động Việt Nam

Minh Ngọc 31/08/2024 - 12:21

Trong những năm gần đây, Việt Nam nổi lên như một ví dụ điển hình về một nền kinh tế tăng trưởng dựa vào xuất khẩu. Sự chuyển đổi mô hình tăng trưởng này không chỉ củng cố vị thế kinh tế của quốc gia, mà còn có ý nghĩa quan trọng đối với thị trường lao động.

kim-ngach-xuat-khau.jpg

Những thay đổi chỉ diễn ra trong các ngành xuất khẩu hay được lan toả khắp nền kinh tế thông qua các liên kết chuỗi cung ứng?

Theo Ngân hàng Thế giới (WB), một nghiên cứu tổng hợp kết hợp dữ liệu từ UN COMTRADE, Dự án phân tích thương mại toàn cầu (GTAP) và Khảo sát lực lượng lao động hàng năm của Việt Nam từ năm 2010 đến năm 2019, đã làm sáng tỏ sự tương tác năng động này.

WB cho rằng, trường hợp của Việt Nam đặc biệt hấp dẫn vì một số lý do. Thứ nhất, thành công về kinh tế của Việt Nam trong 2 thập kỷ qua phần lớn là nhờ vào tăng trưởng chiến lược dựa trên xuất khẩu. Mô hình này đã giúp gia tăng thu nhập thực tế, giảm nghèo và hội nhập sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu. Thứ hai, Việt Nam cũng nổi trội với các dịch vụ trong nước, chiếm khoảng 10% tổng sản lượng quốc gia. Các dịch vụ này được các ngành phi dịch vụ sử dụng nhiều, làm khuếch đại lợi ích của tăng trưởng xuất khẩu. Ví dụ, khoảng 50% các ngành phi dịch vụ của Việt Nam kết hợp cùng các dịch vụ địa phương, chiếm hơn 15% sản lượng cuối cùng.

Phân tích các "cú sốc" xuất khẩu

Để hiểu được tác động đầy đủ của "cú sốc" xuất khẩu lên thị trường lao động, nghiên cứu xem xét cả tác động trực tiếp và gián tiếp.

Tác động trực tiếp liên quan đến xuất khẩu gia tăng trong nội ngành của chính người lao động, trong khi tác động gián tiếp liên quan đến các ngành sử dụng đầu vào từ ngành của người lao động. Bằng cách xây dựng sơ đồ ma trận chi tiết về những rủi ro này, các nhà nghiên cứu có thể theo dõi cách thức khi có thay đổi trong nhu cầu xuất khẩu được lan tỏa qua các lĩnh vực khác nhau và ảnh hưởng đến các kết quả đầu ra khác nhau của thị trường lao động như thế nào.

WB đã áp dụng 3 chiến lược thực nghiệm khác nhau để tiếp cận nghiên cứu:

Thứ nhất, phương pháp biến công cụ (IV). Phương pháp này cô lập thành phần ngoại sinh của thương mại do nhu cầu nước ngoài thúc đẩy, sử dụng thị phần đối tác thương mại của quốc gia trong các mặt hàng cụ thể được điều chỉnh theo tăng trưởng GDP. Điều này đảm bảo rằng, phân tích tập trung vào những thay đổi do phía cầu dẫn dắt hơn là các yếu tố về phía cung.

Thứ hai, công cụ phân tích các phần gây dịch chuyển. Bằng cách tận dụng bảng “đầu vào-đầu ra”, nghiên cứu lập bản đồ dòng hàng hóa trung chuyển giữa các ngành, từ đó, phân bổ các "cú sốc" xuất khẩu thành các tác động trực tiếp và gián tiếp ở cấp tỉnh, theo tỷ lệ lao động theo ngành của mỗi tỉnh.

Thứ ba, phân tích hồi quy. Bước cuối cùng bao gồm hồi quy các biện pháp đo lường rủi ro này với các kết quả khác nhau của thị trường lao động, chẳng hạn như: tiền lương, tỷ lệ việc làm, chênh lệch thu nhập và chênh lệch tiền lương theo giới tính. Phân tích toàn diện này giúp xác định các tác động cụ thể của "cú sốc" xuất khẩu đối với các nhóm nhân khẩu học và lĩnh vực khác nhau.

Những phát hiện chính: Tiền lương, việc làm và bất bình đẳng

Nghiên cứu xác nhận mối liên hệ giữa tăng trưởng xuất khẩu và cải thiện trong thị trường lao động. Đáng chú ý, mức tăng lương rõ rệt nhất ở những người có thu nhập thấp và cơ hội việc làm mở rộng ở mọi mức thu nhập, mặc dù có tác động giảm ở các mức thu nhập cao.

Sự phát triển của thị trường lao động tại Việt Nam không chỉ giới hạn ở các ngành xuất khẩu. Lợi ích của tăng trưởng xuất khẩu lan tỏa khắp nền kinh tế, đến các ngành cung cấp đầu vào cho các nhà xuất khẩu, bao gồm các ngành như dịch vụ. Những mối liên kết này đóng vai trò then chốt trong việc hiểu được tác động rộng hơn của thương mại lên thị trường lao động.

Phân tích cho thấy một số xu hướng đáng chú ý. Cụ thể:

Tiền lương và việc làm tăng. Xuất khẩu thúc đẩy đáng kể tiền lương và việc làm, đặc biệt là đối với người lao động thu nhập thấp và không có kỹ năng. Trong đó, tác động trực tiếp là lớn nhất, làm tăng tiền lương hằng năm thêm 32,5 USD và cứ 1.000 USD tăng thêm thì thu nhập tăng 36,31 USD. Tác động gián tiếp của xuất khẩu cũng làm tăng tiền lương và thu nhập, mặc dù ít hơn. Tác động tổng thể nâng việc làm lên 0,2%, trong đó, tác động gián tiếp có ảnh hưởng lớn hơn, việc làm tăng lên 0,52%.

Giảm tình trạng thiếu hoạt động và bất bình đẳng. Tăng trưởng xuất khẩu làm giảm tình trạng thiếu hoạt động kinh tế và bất bình đẳng thu nhập, với mức tăng việc làm cao nhất ở nhóm thu nhập thấp nhất (khoảng 1,77%), giảm dần ở nhóm thu nhập cao hơn.

Tiền lương, thưởng và khoảng cách tiền lương theo giới tính. Tiền lương thưởng ở bậc đại học giảm theo tăng trưởng xuất khẩu, trong khi khoảng cách tiền lương theo giới tính thu hẹp, mang lại lợi ích cho những người lao động trình độ thấp và phụ nữ, thúc đẩy thị trường lao động bao trùm hơn. Tác động trực tiếp làm giảm tiền lương thưởng đại học 28 USD, trong khi tác động gián tiếp mạnh hơn một chút, ở mức 30,87 USD cho mỗi 1.000 USD gia tăng.

Kết luận

Thứ nhất, mối liên kết chuỗi cung ứng là rất quan trọng. Việc hiểu được những tác động gián tiếp của "cú sốc" xuất khẩu thông qua mối liên kết chuỗi cung ứng là rất quan trọng. Những mối liên kết này có thể khuếch đại đáng kể tác động của tăng trưởng xuất khẩu lên thị trường lao động, thậm chí ảnh hưởng đến các ngành không xuất khẩu khác.

Thứ hai, tiềm năng tăng trưởng toàn diện. Các chiến lược kinh tế hướng đến xuất khẩu có khả năng làm giảm bất bình đẳng và mang lại nhiều cơ hội hơn cho các nhóm yếu thế, chẳng hạn như lao động nữ và lao động trình độ thấp. Các nhà hoạch định chính sách nên cân nhắc những lợi ích rộng hơn này khi điều hành các chính sách thương mại và kinh tế.

Thứ ba, cần can thiệp có mục tiêu. Để tối ưu hóa lợi ích của tăng trưởng xuất khẩu, có thể cần can thiệp có mục tiêu để hỗ trợ các ngành và khu vực gián tiếp liên quan đến xuất khẩu. Điều này có thể bao gồm đầu tư vào đào tạo kỹ năng, cơ sở hạ tầng và các biện pháp khác để nâng cao năng lực của các khu vực này nhằm hưởng lợi từ hoạt động xuất khẩu gia tăng.

Theo WB, kinh nghiệm của Việt Nam là minh họa sâu sắc về tác động của tăng trưởng do xuất khẩu dẫn dắt đến thị trường lao động. Phân tích về tác động trực tiếp và gián tiếp của xuất khẩu làm sáng tỏ cách thương mại toàn cầu có thể định hình tiền lương, việc làm và bất bình đẳng.

Những hàm ý này không chỉ có ý nghĩa với Việt Nam mà còn cung cấp bài học cho các nền kinh tế đang phát triển khác có mô hình tăng trưởng dựa vào xuất khẩu. Những điểm chính cần rút ra bao gồm: Tầm quan trọng của các liên kết chuỗi cung ứng, tiềm năng tăng trưởng toàn diện và nhu cầu can thiệp có mục tiêu, để hỗ trợ các khu vực và ngành được kết nối gián tiếp.

WB cho rằng, các nhà hoạch định chính sách nên tính đến những lợi ích toàn diện này khi xây dựng các chính sách thương mại và kinh tế, đảm bảo lợi thế của tăng trưởng xuất khẩu được tối đa hóa cho tất cả các phân khúc của xã hội.

Minh Ngọc