Thứ Bảy, 29/3/2025
Đang hiển thị
Tỉnh thành khác
ĐVT: %/năm
Nguồn: Ngân hàng VCB
ĐVT: Triệu đồng/Lượng
Nguồn: Doji
HNXINDEX 238.20 -1.34 (-0.56)
61,505,274 CP 991.82 Tỷ
VNINDEX 1,317.46 -6.35 (-0.48)
739,652,036 CP 17,084.16 Tỷ
HNX30 488.52 -3.39 (-0.69)
31,253,700 CP 675.42 Tỷ
HNXUPCOMINDEX 98.62 -0.34 (-0.35)
42,157,000 CP 425.34 Tỷ
VN30 1,373.93 -6.33 (-0.46)
248,632,616 CP 8,161.18 Tỷ