Thứ Ba, 13/5/2025
Đang hiển thị
Tỉnh thành khác
ĐVT: %/năm
Nguồn: Ngân hàng VCB
ĐVT: Triệu đồng/Lượng
Nguồn: Doji
HNXINDEX 211.94 0.49 (0.23)
48,256,957 CP 772.26 Tỷ
VNINDEX 1,226.30 -0.50 (-0.04)
675,957,746 CP 15,534.23 Tỷ
HNX30 412.28 -0.99 (-0.24)
21,586,500 CP 484.49 Tỷ
HNXUPCOMINDEX 92.42 0.17 (0.19)
31,764,800 CP 384.96 Tỷ
VN30 1,309.73 -2.59 (-0.20)
297,716,220 CP 9,156.22 Tỷ