Thứ Sáu, 11/4/2025
Đang hiển thị
Tỉnh thành khác
ĐVT: %/năm
Nguồn: Ngân hàng VCB
ĐVT: Triệu đồng/Lượng
Nguồn: Doji
HNXINDEX 213.34 5.03 (2.41)
148,939,155 CP 2,359.00 Tỷ
VNINDEX 1,222.46 54.12 (4.63)
1,734,906,206 CP 38,161.30 Tỷ
HNX30 417.57 13.82 (3.42)
95,257,600 CP 1,785.28 Tỷ
HNXUPCOMINDEX 93.25 0.41 (0.44)
90,752,500 CP 898.48 Tỷ
VN30 1,309.94 60.65 (4.85)
765,021,733 CP 21,760.58 Tỷ