Thứ Năm, 12/6/2025
Đang hiển thị
Tỉnh thành khác
Theo ông Đặng Hoàng Ngọ, Giám đốc Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam Chi nhánh An Giang (Co.opBank An Giang), cải thiện khả năng tiếp cận vốn cho khu vực tư nhân cũng góp phần tạo động lực phát triển thị trường tài chính, hướng tới một thị trường tài chính đa dạng, minh bạch và hiệu quả hơn.
Phóng viên: Xác định kinh tế tư nhân là động lực quan trọng nhất của nền kinh tế được thể hiện rõ trong các nghị quyết mới được Đảng, Nhà nước ban hành (Nghị quyết số 68-NQ/TW, Nghị quyết số 138/NQ-CP, Nghị quyết số 139/NQ-CP), trong đó nổi bật là ưu tiên dòng vốn tín dụng, ưu đãi lãi suất cho doanh nghiệp. Dưới góc nhìn là người cho vay vốn, ông nhìn nhận như thế nào về tầm quan trọng của việc khơi thông dòng vốn cho doanh nghiệp tư nhân?
Ông Đặng Hoàng Ngọ: Khu vực kinh tế tư nhân hiện chiếm tỷ lệ lớn trong GDP, tạo ra hàng triệu việc làm và đóng góp đáng kể vào ngân sách nhà nước. Tuy nhiên, phần lớn các doanh nghiệp tư nhân lại thường xuyên gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn do quy mô nhỏ, năng lực tài chính hạn chế và thiếu tài sản đảm bảo. Việc khơi thông dòng vốn sẽ giúp các doanh nghiệp này mở rộng sản xuất, đầu tư vào công nghệ, nâng cao năng suất và đóng góp tích cực vào tăng trưởng chung của nền kinh tế.
Cùng với đó, cải thiện khả năng tiếp cận vốn cho khu vực tư nhân cũng góp phần tạo động lực phát triển thị trường tài chính. Việc này thúc đẩy sự phát triển của các định chế tài chính trung gian, như: ngân hàng, quỹ đầu tư, công ty tài chính vi mô… tạo ra một thị trường tài chính đa dạng, minh bạch và hiệu quả hơn.
Sự nhất quán trong chủ trương coi kinh tế tư nhân là động lực quan trọng cần được cụ thể hóa bằng những hành động thực tiễn, như: ưu đãi lãi suất, đơn giản hóa thủ tục vay vốn, hỗ trợ tín dụng không cần tài sản thế chấp. Điều này giúp doanh nghiệp tư nhân tin tưởng vào chính sách, từ đó yên tâm đầu tư dài hạn và đóng góp nhiều hơn cho nền kinh tế.
Phóng viên: Nghị quyết lần này giao Ngân hàng Nhà nước chỉ đạo các ngân hàng thương mại khuyến khích cho vay dựa trên dòng tiền, phương án kinh doanh hoặc tài sản vô hình thay vì chỉ dựa vào tài sản thế chấp truyền thống. Theo ông, hệ thống ngân hàng hiện đã sẵn sàng để triển khai rộng rãi chủ trương này chưa?
Ông Đặng Hoàng Ngọ: Về mặt nguyên tắc, hệ thống ngân hàng đang trong quá trình chuyển đổi nhưng chưa hoàn toàn sẵn sàng. Phần lớn các ngân hàng Việt Nam vẫn ưu tiên cho vay có tài sản đảm bảo, như: bất động sản, phương tiện, hàng tồn kho… Nguyên nhân là do hệ thống quản trị rủi ro chưa đủ chiều sâu, thiếu dữ liệu đáng tin cậy để phân tích dòng tiền doanh nghiệp. Khung pháp lý về xử lý nợ xấu đối với tài sản vô hình hoặc phương án kinh doanh còn nhiều “khoảng trống”.
Dù vậy, một số ngân hàng thương mại cổ phần lớn, như: Vietcombank, BIDV, Techcombank, MB… thử nghiệm cho vay theo dòng tiền đối với các doanh nghiệp có dòng tiền rõ ràng như doanh nghiệp FDI, chuỗi siêu thị, ngành tiêu dùng nhanh. Bên cạnh đó, các công nghệ tài chính (fintech) và hệ thống xếp hạng tín nhiệm đang phát triển, hỗ trợ ngân hàng đánh giá rủi ro mà không cần tài sản thế chấp.
Phóng viên: Vậy, cần làm gì để tháo gỡ những “nút thắt” này và giúp ngân hàng mở rộng cho vay theo dòng tiền hay dựa trên tài sản vô hình, tài sản hình thành trong tương lai, thưa ông?
Ông Đặng Hoàng Ngọ: Để mở rộng hình thức cho vay này, cần đáp ứng một số điều kiện. Trước hết, phải có cơ sở dữ liệu tài chính đầy đủ và minh bạch, thông qua việc kết nối dữ liệu thuế, hóa đơn điện tử, báo cáo tài chính chuẩn hóa. Hiện nay, nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa chưa có báo cáo tài chính được kiểm toán hoặc còn thiếu minh bạch, gây khó khăn cho ngân hàng trong việc đánh giá dòng tiền.
Tiếp đến, nâng cao năng lực đánh giá tín dụng phi truyền thống, thông qua đội ngũ phân tích tài chính có khả năng thẩm định phương án kinh doanh và dự báo dòng tiền, cũng như ứng dụng các mô hình định lượng, trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn trong đánh giá rủi ro.
Cuối cùng, hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ. Pháp luật hiện vẫn ưu tiên tài sản hữu hình khi xử lý nợ, trong khi việc công nhận tài sản vô hình, như: thương hiệu, quyền khai thác, sở hữu trí tuệ… còn rất hạn chế. Đồng thời, cần có các quy định bảo vệ ngân hàng khi doanh nghiệp không trả được nợ từ các khoản vay không có tài sản thế chấp.
Nếu triển khai mở rộng cho vay theo dòng tiền mà chưa có sự chuẩn bị đầy đủ về hệ thống, nhân lực và pháp lý thì rủi ro là rất lớn, bao gồm gia tăng nợ xấu, suy giảm uy tín của hệ thống tài chính và mất cân đối thanh khoản, đặc biệt trong bối cảnh thị trường biến động.
Tóm lại, việc chuyển đổi sang cho vay theo dòng tiền là cần thiết, nhất là đối với các doanh nghiệp khởi nghiệp, công nghệ và sáng tạo, nơi giá trị không nằm ở tài sản vật chất mà ở mô hình kinh doanh. Tuy nhiên, việc này cần được thực hiện theo lộ trình và có sự đồng hành từ Nhà nước và Ngân hàng Nhà nước thông qua việc tạo khung pháp lý rõ ràng, hỗ trợ chia sẻ rủi ro, như: bảo lãnh tín dụng, quỹ phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa, khuyến khích chuyển đổi số, minh bạch hóa hoạt động doanh nghiệp. Hiện nhiều quốc gia, như: Hàn Quốc, Singapore, Israel… đã triển khai cho vay theo dòng tiền rất thành công.
Phóng viên: Xin chân thành cảm ơn ông!