Vấn đề - Nhận định

Người lao động Việt Nam tự tin về những cơ hội và lợi ích mà Trí tuệ nhân tạo mang lại

Thanh Hải 06/07/2023 10:30

Người lao động tại Việt Nam rất tích cực về những cơ hội và lợi ích mà Trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ mang lại cho sự nghiệp của họ. 60% cho rằng AI sẽ giúp họ gia tăng năng suất/hiệu quả trong công việc (châu Á - Thái Bình Dương: 41%), 58% xem đó là cơ hội để học các kỹ năng mới (châu Á - Thái Bình Dương: 34%).

luc-luong-lao-dong-vn.jpg
Người lao động tại Việt Nam rất tích cực về những cơ hội và lợi ích mà Trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ mang lại

Đây là những kết quả nổi bật trong kết quả “Khảo sát Lực lượng lao động Toàn cầu 2023” vừa được PwC công bố. Kết quả khảo sát đánh giá, người lao động Việt Nam có suy nghĩ tích cực về công việc với 54% người được hỏi tin rằng tổ chức nơi họ đang làm việc sẽ tiếp tục hoạt động trong hơn 10 năm nữa (so với tỷ lệ khu vực châu Á - Thái Bình Dương là 51%).

Thú vị hơn, kết quả này có sự khác biệt theo từng thế hệ. Thế hệ Gen Z vốn tiếp xúc với công nghệ kỹ thuật số nhiều hơn, lại là thế hệ ít lạc quan nhất với chỉ 47% tin vào khả năng tồn tại của doanh nghiệp nơi họ đang làm việc trong một thập kỷ tới. Trong khi đó, có 56% người lao động thế hệ Millennials có đồng quan điểm, cũng là nhóm có sự lạc quan nhiều nhất về triển vọng phát triển doanh nghiệp. Điều này cho thấy, thế hệ nhân viên trẻ nhận ra thấy các nhu cầu cần thay đổi trong doanh nghiệp để thích nghi trong tương lai.

Ông Mai Viết Hùng Trân, Tổng Giám đốc, PwC Việt Nam, nhận xét, sự thay đổi diễn ra liên tục trong thực tại đầy những biến động ngày nay. Khi nhà lãnh đạo thấu hiểu những làn sóng thay đổi tại nơi làm việc, họ có thể thúc đẩy động lực của nhân viên, khai thác tiềm năng con người và đạt được những mục tiêu lớn hơn.

“Có một tín hiệu đáng mừng là các nhà lãnh đạo và người lao động Việt Nam đã bắt đầu bước vào hành trình chuyển đổi để thích nghi. Dù sự chuyển đổi tại các doanh nghiệp là khác nhau, con người vẫn là cốt lõi của sự thay đổi. Chúng ta cần hợp tác với nhau theo những cách mới để xây dựng lòng tin và mang lại một kết quả bền vững”, ông Mai Viết Hùng Trân nhấn mạnh.

Kết quả khảo sát của PwC chỉ ra rằng, các tổ chức chỉ có thể đổi mới thành công nếu nhân viên của họ kết nối chặt chẽ với tổ chức, có động lực làm việc và mong muốn đóng góp. Người lao động tại châu Á - Thái Bình Dương, bao gồm Việt Nam đã sẵn sàng cho hành trình này hay chưa?.

Khảo sát của PwC chỉ ra 6 yếu tố giúp củng cố mức độ sẵn sàng đổi mới của người lao động, bao gồm: Khả năng hoạt động của doanh nghiệp, cảm nhận của nhân viên, kỹ năng nghề nghiệp, xu hướng công nghệ, môi trường làm việc và hành động vì khí hậu.

Những kết quả này sẽ là những đề xuất hữu ích cho các công ty trong khu vực, trong bối cảnh nhiều doanh nghiệp đã phải vật lộn với tình trạng thiếu hụt kỹ năng và nhân tài trong nhiều năm.

muc-do-hai-long-voi-cong-viec-cua-nguoi-lao-dong-chau-a-tbd.jpg
Sự khác biệt đáng kể về mức độ hài lòng trong công việc giữa các nước trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương

Sự tự tin và kỳ vọng tăng lên của người lao động

Nhìn chung, mức độ hài lòng với công việc của lực lượng lao động không có nhiều thay đổi trong các năm qua. Tuy nhiên, có một sự khác biệt đáng kể giữa các nước khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Các nền kinh tế phát triển như: Nhật Bản, Hàn Quốc, Hồng Kông và Đài Loan cho thấy mức độ hài lòng trong công việc thấp hơn, với tỷ lệ dao động từ 29 - 45%.

Mặt khác, người lao động ở Thái Lan, Indonesia, Philippines, Trung Quốc và Ấn Độ thể hiện mức độ hài lòng với công việc cao hơn, từ 70 - 79%. Tại Việt Nam, 59% người lao động rất hài lòng hoặc tương đối hài lòng với công việc của họ, khá tương tự với dữ liệu trung bình tại châu Á - Thái Bình Dương là 57%.

Khoảng 40% nhân viên bày tỏ nguyện vọng được tăng lương hoặc thăng chức trong 12 tháng tới. Người lao động tại Việt Nam có yêu cầu thăng chức (34%) và thay đổi nơi làm việc (20%) ít hơn một chút so với người lao động tại khu vực châu Á - Thái Bình Dương.

Tuy nhiên, nhìn chung những con số này đã tăng 7 - 10% so với kết quả khảo sát năm trước, cho thấy mức độ tự tin tăng lên của người lao động đối với yêu cầu lương thưởng hoặc cơ hội nghề nghiệp. Thế hệ trẻ (Gen Z và Millennials), nhân viên cấp cao và những người làm việc trong các doanh nghiệp quy mô lớn có xu hướng yêu cầu tăng lương, tìm kiếm cơ hội thăng tiến hoặc xem xét thay đổi nơi làm việc nhiều hơn do được thúc đẩy bởi việc như tìm kiếm kinh nghiệm, kỹ năng mới hoặc tìm kiếm cơ hội để đóng góp nhiều hơn.

Bên cạnh đó, người lao động Việt Nam cũng thể hiện ý thức mạnh mẽ trong việc thúc đẩy bên sử dụng lao động thực hiện các hành động vì khí hậu. 55% cho rằng doanh nghiệp có trách nhiệm thực hiện các biện pháp để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu (so với tỷ lệ tại châu Á - Thái Bình Dương là 41%) và 53% tin rằng công ty của họ đang thực hiện các hành động cần thiết để bảo vệ môi trường (so với tỷ lệ tại châu Á - Thái Bình Dương là 43%).

Ảnh hưởng bởi nền kinh tế ảm đạm

Trên toàn cầu, người lao động đang phải đối mặt với khó khăn tài chính khi nền kinh tế ảm đạm và lạm phát gia tăng. Tại châu Á - Thái Bình Dương, trong khi 76% người lao động chỉ có một công việc, thì trong số còn lại, cứ bốn người sẽ có một người đảm nhận hai hoặc nhiều công việc khác nhau, và số liệu này có sự khác biệt đáng kể giữa các quốc gia.

Con số này cao hơn so với kết quả toàn cầu, trong đó cứ năm người thì có một người có nhiều hơn một công việc. Các quốc gia như Việt Nam, Thái Lan và Malaysia có tỷ lệ người lao động có nhiều việc làm cùng lúc cao hơn. Ngược lại, người lao động ở Nhật Bản và Trung Quốc chủ yếu chỉ làm một công việc.

Văn hóa doanh nghiệp đóng vai trò rất quan trọng tại nơi làm việc. Đáng tiếc là không nhiều nhà quản lý thúc đẩy văn hóa chấp nhận sự thất bại, sáng tạo và thử nghiệm, theo như kết quả khảo sát. Chỉ 32% người lao động tại Việt Nam được hỏi đồng ý rằng người quản lý của họ thường thông cảm và không quá gắt gao đối với những sai sót không trọng yếu và 32% cho rằng họ được cấp trên khuyến khích thể hiện quan điểm và tranh luận.

Ngoài ra, việc đưa ra nhận xét/phản hồi là yếu tố cần thiết cho văn hóa chuyển đổi, và điều này khá phổ biến ở Việt Nam so với mức trung bình ở châu Á - Thái Bình Dương. 68% người lao động tại Việt Nam được khảo sát phản hồi rằng họ sẽ tích cực lắng nghe nhận xét và điều chỉnh để cải thiện hiệu suất làm việc (so với số liệu tại châu Á - Thái Bình Dương là 53%). Những nhân viên lớn tuổi hơn, chẳng hạn như thế hệ Gen X và Baby Boomers, ít có xu hướng tham gia trao đổi và nhận xét so với thế hệ trẻ hơn. Tuy nhiên, các quản lý cấp cao có xu hướng tìm kiếm và đưa ra nhận xét nhiều hơn so với những người không phải là quản lý.

Kỹ năng về con người được đánh giá quan trọng nhất

pwc-ks.jpg

Trong môi trường luôn luôn có sự biến động, các kỹ năng của người lao động sẽ có nhiều thay đổi trong tương lai. 61% người lao động Việt Nam được hỏi tin rằng các kỹ năng cho công việc của họ sẽ thay đổi đáng kể trong 5 năm tới và 59% tin rằng tổ chức nơi họ đang làm việc sẽ cho họ các cơ hội để vận dụng các kỹ năng cần thiết nhất cho sự nghiệp trong 5 năm tới.

Người lao động cho rằng, các kỹ năng về con người quan trọng hơn các kỹ năng chuyên môn hoặc kinh doanh, bao gồm khả năng thích ứng/ linh hoạt (70%), kỹ năng hợp tác (70%), tư duy phản biện (68%) và kỹ năng phân tích/dữ liệu (66%).

Hơn nữa, người lao động tại Việt Nam rất tích cực về những cơ hội và lợi ích mà Trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ mang lại cho sự nghiệp của họ. 60% cho rằng AI sẽ giúp họ gia tăng năng suất/hiệu quả trong công việc (Châu Á Thái Bình Dương: 41%), và 58% xem đó là cơ hội để học các kỹ năng mới (Châu Á Thái Bình Dương: 34%).

Các ngành như: Công nghệ, truyền thông và viễn thông, dịch vụ tài chính nhận thấy tiềm năng lớn nhất để cải thiện năng suất thông qua AI. Ngược lại, người lao động trong lĩnh vực y tế, chính phủ và khu vực công khẳng định rằng AI sẽ không thể thay thế được vai trò của họ.

Khi lực lượng lao động tiếp tục phát triển và mong muốn của họ thay đổi, một phong cách lãnh đạo mới là cần thiết để định hướng tổ chức trên con đường đổi mới. PwC đề xuất một số giải pháp để người sử dụng lao động và các nhà lãnh đạo hiểu rõ hơn về nhân viên của mình, mở ra nhiều tiềm năng và đạt được các mục tiêu lớn hơn trong tổ chức, bao gồm: Thu hút nhân viên tham gia quá trình chuyển đổi; vận dụng trí tuệ nhân tạo (AI); áp dụng cách tiếp cận dựa trên kỹ năng để phát triển tổ chức; khám phá các kỹ năng chưa được khai thác; khuyến khích văn hóa thử nghiệm, sáng tạo và sẵn sàng chấp nhận những thất bại có quy mô nhỏ; đảm bảo rằng các quyết định thăng chức được xem xét đầy đủ 'kỹ năng mềm' và có cách tiếp cận chủ động đối với sự đa dạng và hòa nhập; đầu tư vào năng lực lãnh đạo chuyển đổi; thu hút sự tham gia của nhân viên trong việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.

Đọc tiếp
(0) Bình luận
Nổi bật
Đừng bỏ lỡ
Người lao động Việt Nam tự tin về những cơ hội và lợi ích mà Trí tuệ nhân tạo mang lại
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO